{4|5|6|7|8|9|10} {Cách|Phương pháp|Biện pháp|Cách thức|Phương thức} Chống Thấm Nhà Vệ Sinh {Hiệu Quả Triệt Để|Chất Lượng} Nhất {2024|năm 2024|trong năm 2024}

Nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} là không gian dễ bị ẩm mốc, có mùi khó chịu nếu không thực hiện các biện pháp để gia tăng tuổi thọ của công trình. Việc thi công chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} đòi hỏi sự can thiệp của các vật liệu chống nước có khả năng bám dính {và|&} độ bền cao. Phương pháp chống thấm nào là hiệu quả nhất? {Và|&} giá thành chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} là bao nhiêu? Quy trình thi công như thế nào? Chúng ta sẽ cùng khám phá trong bài viết {dưới đây|bên dưới}.

1. Vì sao phải chống thấm cho nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} của bạn?

  • Ngăn chặn thấm dột: chống thấm phòng tắm tạo ra một lớp chắn nước, ngăn chặn nước xâm nhập qua các {vết nứt|khe hở|khe nứt} hoặc lỗ trên sàn {và|&} vách ngăn, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa trong tương lai.
  • Ngăn ngừa nấm mốc: lớp chống thấm ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc dưới lớp gạch, tránh việc nấm mốc xâm nhập vào các vật liệu như gỗ, vữa, {và|&} gạch.
  • Tăng giá trị tài sản: nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} không thấm nước giúp gia tăng giá trị của ngôi nhà.
  • Bảo vệ tài sản: công trình bị thấm nước, đặc biệt là nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}, có thể làm suy giảm tuổi thọ của công trình {và|&} dẫn {đến|cho đến} việc xuống cấp nhanh chóng. 
  • Bảo vệ sức khỏe gia đình: thấm nước trong nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} có thể {ảnh hưởng|tác động} {đến|cho đến} chất lượng cuộc sống {và|&} sức khỏe của gia đình trong thời gian dài.
  • Tránh phiền toái không đáng có: thấm nước gây ra những phiền phức không {cần thiết|thiết yếu|rất cần thiết} trong cuộc sống hàng ngày, như mùi mốc, tình trạng {ẩm ướt|ẩm thấp} {kéo dài|nối dài}, {và|&} {ảnh hưởng|tác động} {tiêu|hạt tiêu} cực {đến|cho đến} tinh thần của các thành viên.

2. Dấu hiệu cho thấy nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bị thấm dột

Việc nhận biết các dấu hiệu sớm giúp {chúng ta có thể|chúng ta cũng có thể} xử lý vấn đề kịp thời, tránh tình trạng thấm dột {trở nên|trở thành} nghiêm trọng. Những dấu hiệu cho thấy nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} đang bị thấm dột:

  • Tường {và|&} trần nhà: có dấu hiệu của nấm mốc, sự loang lổ, hoặc rỉ nước ra ngoài do tình trạng thấm dột {kéo dài|nối dài} không được giải quyết.
  • Gạch trong nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}: xuống cấp, bị đứt gãy, vỡ, hoặc rạn nứt, tạo điều kiện cho nước dễ dàng xâm nhập.
  • Mùi hôi: khó chịu xuất hiện mặc dù không có dấu hiệu của nấm mốc hoặc {vết nứt|khe hở|khe nứt} trên gạch. Trong trường hợp này, nguyên nhân có thể là do bồn toilet thi công không kín, sau một khoảng thời gian, tình trạng thấm dột sẽ {trở nên|trở thành} rõ ràng.
  • Thiết bị trong nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}: như vòi nước, vòi sen, toilet, bồn tắm có thể bị rò rỉ tại một số vị trí.

3. Nguyên nhân {khiến|sẽ khiến} cho nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bị thấm nước

  • Sàn nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}: thường xuyên ướt, nước thấm qua lớp lát nền {và|&} tiếp xúc với bê tông dưới đó. Quá trình tích tụ nước {kéo dài|nối dài} gây ra tình trạng thấm nước nghiêm trọng cho sàn.
  • Hệ thống ống dẫn nước: có thể bị rò rỉ hoặc hỏng hóc, dẫn {đến|cho đến} việc nước xâm nhập vào không gian nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}.
  • Tường, sân thượng hoặc trần nhà: bị thấm nhưng không được sửa chữa kịp thời, {khiến|sẽ khiến} cho nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bị {ảnh hưởng|tác động} bởi {tác động|ảnh hưởng} của nước.
  • Việc xây dựng nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}: không tuân thủ đúng kỹ thuật, cũng như {thiếu sót|sai sót} trong việc lắp đặt bồn cầu {và|&} thiết bị {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} có thể {khiến|sẽ khiến} nước rò rỉ ra sàn nhà.
  • Kết cấu bê tông: không đảm bảo chất lượng, có thể bị lún do sự {thiếu sót|sai sót} trong {quá trình|tiến trình|quy trình} đan thép không đạt {tiêu|hạt tiêu} chuẩn.
  • Mạch lưới gạch nền nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}: bị rộng, hoặc bị nứt, gây ra tình trạng thấm nước xuống dưới.

4. Các vị trí cần {kiểm tra|xem xét|đánh giá} trước khi tiến hành chống thấm

Để đạt hiệu quả tốt nhất trong việc xử lý chống thấm cho nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}, chúng ta cần tiến hành {kiểm tra|xem xét|đánh giá} toàn diện cho khu vực này. {Bằng cách|Bằng phương pháp} này, chúng ta sẽ có cái nhìn tổng quan về tình trạng hiện tại {và|&} nguyên nhân dẫn {đến|cho đến} tình trạng thấm dột trong nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}. {Dựa vào|Nhờ vào} đó, {chúng ta có thể|chúng ta cũng có thể} lựa chọn phương pháp chống thấm phù hợp nhất cho {từng|đã từng} trường hợp cụ thể.

Các vị trí nào trong nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} cần phải được {kiểm tra|xem xét|đánh giá}:

  • Ống thoát nước sàn: là khu vực dễ bị thấm dột nhất. Trong trường hợp miệng cống không được bảo quản đúng cách, nước sinh hoạt có thể dễ dàng tràn vào mao mạch {và|&} gây hỏng hại cho công trình.
  • Bề mặt sàn nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}: thường thì sàn nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} được lát gạch. Tuy nhiên, nếu {quá trình|tiến trình|quy trình} lát gạch không đảm bảo kín đáo, nước có thể thẩm thấu vào bề mặt sàn. Ngoài ra, cần {kiểm tra|xem xét|đánh giá} xem có những {khe hở|vết nứt|khe nứt} nào trên sàn mà nước có thể đi qua, đồng thời đảm {bảo rằng|nói rằng} độ dốc của nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} đủ để nước thoát đi {một cách|1 cách} thuận lợi.
  • Hệ thống ống dẫn nước: {kiểm tra|xem xét|đánh giá} xem có sự nứt gãy hoặc rò rỉ nào trong hệ thống ống nước không.
  • Chân tường: nếu nước mưa có khả năng thấm vào chân tường nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} từ {bên ngoài|bên phía ngoài|phía bên ngoài}, điều này có thể đe dọa {đến|cho đến} tuổi thọ của toàn bộ công trình, không chỉ riêng nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}.

5. Những yêu cầu trước khi thi công chống thấm sàn nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}

Để đảm bảo {quá trình|tiến trình|quy trình} chống thấm diễn ra thuận lợi {và|&} đạt được hiệu quả cao, cần tuân thủ những yêu cầu sau:

  • Di chuyển hoàn toàn mọi chướng ngại vật trên bề mặt sàn như rác thải, ván khuôn, gỗ, sắt thép, nước đọng, v.v.
  • Xử lý mọi khiếm khuyết trên bề mặt sàn (nếu có), để đảm bảo lớp chống thấm có thể phát huy hiệu quả tối ưu.
  • Thực hiện việc đục, cắt, mài các râu thép dư thừa trên bề mặt sàn bê tông, để đảm bảo mặt sàn có độ sâu tối thiểu 2cm so với bề mặt bê tông.
  • Xác định vị trí trước cho đường ống thoát nước, cấp nước, hộp kỹ thuật, {và|&} các công trình kỹ thuật khác.

6. Các loại vật liệu chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} phổ biến {hiện nay|bây giờ|hiện giờ|lúc bấy giờ|lúc này|giờ đây}

6.1. Màng chống thấm gốc bitum

{Ưu điểm|Ưu thế|Điểm mạnh}:

  • Đầu tiên, nó có khả năng bám dính tốt, giúp đảm bảo sự kết nối chặt chẽ với bề mặt. Sức chịu mài mòn {và|&} va đập cao là một {điểm mạnh|ưu điểm|ưu thế} khác, giúp bảo vệ hiệu quả cho các công trình. 
  • Chi phí vật liệu của nó rất hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí {tổng cộng|tổng số}. 
  • Khả năng thi công nhanh chóng là một điểm đáng chú ý khác, giúp tiết kiệm thời gian trong {quá trình|tiến trình|quy trình} xây dựng. Cũng đáng lưu ý rằng màng này không thấm nước, làm tăng tính hiệu quả của công trình.

Nhược điểm: 

  • Việc thi công có thể gặp khó khăn, đặc biệt là khi diện tích trong nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} nhỏ. Dán cuộn màng có kích thước lớn {và|&} xử lý mối nối giữa các tấm màng đôi khi {phức tạp|cầu kỳ}.
  • Rủi ro trong {quá trình|tiến trình|quy trình} thi công cũng là một vấn đề quan trọng. Chất lượng của {quá trình|tiến trình|quy trình} thi công phụ thuộc nhiều vào kỹ năng của người thợ. Một {sai sót|thiếu sót} nhỏ trong {quá trình|tiến trình|quy trình} khò dán có thể dẫn {đến|cho đến} chất lượng bám dính không đồng đều lên bề mặt bê tông, gây {ảnh hưởng|tác động} {đến|cho đến} chất lượng tổng thể của công trình.
  • Vấn đề khó bảo hành {và|&} sửa chữa là một điểm đáng lưu ý khác. Nếu xảy ra tình trạng thấm, việc xác định {và|&} xử lý điểm cụ thể có thể khó khăn {và|&} đòi hỏi phải lột toàn bộ sàn {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} để thực hiện lại {quy trình|tiến trình|quá trình} thi công từ đầu.

6.2. Vật liệu gốc {xi măng|xi-măng}

{Ưu điểm|Ưu thế|Điểm mạnh}:

  • Vật liệu {xi măng|xi-măng} có khả năng bám dính tốt lên các bề mặt khác nhau, giúp tạo độ kết dính mạnh mẽ.
  • Xi măng {thể hiện|biểu hiện|biểu lộ} khả năng chịu nén cao, giúp công trình xây dựng có độ bền vững.
  • Vật liệu này có khả năng chống thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi {ảnh hưởng|tác động} của môi trường nước.
  • Xi măng thường có giá thành thấp, là lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án xây dựng.
  • Xi măng không độc hại sẽ đảm bảo an toàn cho thợ thi công.
  • Xi măng phù hợp cho việc tô trát trong nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} {và|&} hoàn thiện ốp lát dễ dàng.
  • Bề mặt thi công chỉ cần sạch {và|&} phẳng, không yêu cầu điều kiện đặc biệt. Hơn nữa, điều kiện thi công {ẩm ướt|ẩm thấp} còn là {điểm mạnh|ưu điểm|ưu thế} của {xi măng|xi-măng}, giúp nó phát huy tính năng tốt.

Nhược điểm:

  • Cần thực hiện bảo dưỡng bề mặt {xi măng|xi-măng} trong khoảng 5 {đến|cho đến} 7 ngày sau khi hoàn thiện để tránh tình trạng khô quá, giữ cho công trình luôn được bảo quản {và|&} duy trì độ đẹp bền vững.

6.3. Vật liệu chống thấm gốc Polyurethane

{Ưu điểm|Ưu thế|Điểm mạnh}:

  • Sản phẩm Polyurethane hệ nước có khả năng bám dính tốt, đàn hồi siêu việt, khả năng chịu chấn động {và|&} rung lắc tốt.
  • Quá trình thi công đơn giản. 
  • Công nghệ sản xuất Polyurethane hệ nước đảm bảo an toàn {và|&} thân thiện với sức khỏe {và|&} môi trường, giảm bớt lo ngại về {ảnh hưởng|tác động} {đến|cho đến} sức khỏe khi tiến hành thi công.

Nhược điểm:

  • Điều kiện thi công đòi hỏi sự chú ý đặc biệt, {và|&} bề mặt công trình cần được xử lý kỹ lưỡng {và|&} đảm bảo khô ráo hoàn toàn. Độ ẩm của công trình cũng cần duy trì dưới 5%. 
  • Ngoài ra, mặt nền phải là một bề mặt phẳng, không có khuyết tật như rỗ, nứt, trũng, vv. Nền nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} cần phải sạch sẽ, không có bụi, dầu, mỡ để đảm bảo {quá trình|tiến trình|quy trình} thi công diễn ra thuận lợi.

7. 6 cách chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} phổ biến {hiện nay|bây giờ|hiện giờ|lúc bấy giờ|lúc này|giờ đây}

7.1. Chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bằng sơn KOVA

Sơn chống thấm Kova là loại sơn được tổng hợp từ Acrylonitrile {và|&} Alkylsiloxan, có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự thấm nước trong các công trình nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}. 

{Ưu điểm|Ưu thế|Điểm mạnh} của sơn chống thấm Kova:

  • Độ bền cao {và|&} khả năng chịu mài mòn tốt.
  • Khả năng bám dính tốt, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người {sử dụng|xử dụng|dùng}.

Quy trình xử lý chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} kova

Bước 1: làm sạch bề mặt nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} cần chống thấm

  • Làm sạch bề mặt nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} cần chống thấm.
  • Tạo độ ẩm cho mặt sàn để đảm bảo độ bám dính tốt nhất.
  • Điều chỉnh những chỗ gồ ghề {và|&} trám trét những {vết nứt|khe hở|khe nứt} nếu có.

Bước 2: tiến hành thi công chống thấm

  • Pha trộn sơn chống thấm Kova với {xi măng|xi-măng} {theo|đi theo} tỉ lệ 1kg xi/10L sơn Kova đều.
  • {Sử dụng|Xử dụng|Dùng} con lăn hoặc cọ để phủ đều lên bề mặt, ít nhất là 2 {đến|cho đến} 3 lớp. Chờ qua 12 tiếng trước khi tiến hành cắn nền hoặc lót gạch men.
  • Sơn chống thấm Kova thích hợp cho các công trình nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} như phòng tắm, bề mặt tường ngoại thất, {và|&} sàn nhà, giúp ngăn chặn hiệu quả sự thấm nước {và|&} tạo ra bề mặt chống thấm bền vững.

7.2. Chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bằng sika latex

Sika chống thấm là một loại vật liệu chống thấm hiệu quả, tiên tiến, có {nguồn gốc|xuất xứ} từ {xi măng|xi-măng} polyme, được sản xuất dưới dạng hỗn hợp 2 thành phần.

{Ưu điểm|Ưu thế|Điểm mạnh} khi {sử dụng|xử dụng|dùng} Sika chống thấm:

  • Khả năng thẩm thấu trên bề mặt tường rất cao, tạo ra một lớp màng bề mặt kết nối mạnh mẽ.
  • Quá trình thi công nhanh chóng {và|&} dễ {sử dụng|xử dụng|dùng}, không đòi hỏi kỹ năng chuyên nghiệp cao.

Quy trình thi công chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bằng sika

Bước 1: {Dọn dẹp|Vệ sinh|Dọn dẹp vệ sinh} {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bề mặt sàn nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}

  • {Dọn dẹp|Vệ sinh|Dọn dẹp vệ sinh} {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bề mặt sàn nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} {bằng cách|bằng phương pháp} loại bỏ các tảo bê tông {và|&} gạch dư thừa bằng máy đánh mài hoặc bàn chải để làm sạch bề mặt bê tông.

Bước 2: Tiến hành thi công chống thấm nhà tắm toilet

  • Làm ẩm bề mặt nền nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} {bằng cách|bằng phương pháp} lăn nước lên sàn bê tông để tạo độ ẩm.
  • Thực hiện {quá trình|tiến trình|quy trình} chống thấm cho sàn nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} {bằng cách|bằng phương pháp} trộn đều 2 thành phần {theo|đi theo} tỉ lệ 1:4 ({1 phần|một phần} nước, 4 phần bột), đảm bảo trộn đều trong khoảng 3 {đến|cho đến} 5 phút. Sau đó, {sử dụng|xử dụng|dùng} chải hoặc cọ để phủ đều lên bề mặt ít nhất 2 lớp {và|&} chờ khoảng 2 {đến|cho đến} 3 tiếng để đảm bảo khô hoàn toàn.
  • Chất chống thấm Sika không chỉ thích hợp cho sàn nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} mà còn có thể áp dụng cho nhiều công trình khác như sàn mái, chống thấm sân thượng, chống thấm sàn sino, chống thấm tầng hầm, {và|&} chống thấm ngược, v.v.

7.3. Chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bằng sợi thủy tinh

Màng chống thấm cho khu vực {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} là một lựa chọn hiện đại, nổi bật với khả năng gia tăng tính chống thấm {và|&} ngăn chặn sự nứt nẻ trên nhiều bề mặt khác nhau.

{Ưu điểm|Ưu thế|Điểm mạnh} {sử dụng|xử dụng|dùng} bông thủy tinh chống thấm:

  • Thi công dễ dàng nhờ {trọng lượng|khối lượng} nhẹ {và|&} chi phí hợp lý.
  • Giúp tăng khả năng chịu đựng của bề mặt, đảm bảo bề mặt được bảo vệ {một cách|1 cách} toàn diện

Quy trình chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bằng lưới thủy tinh:

Bước 1: Phủ lớp cách nhiệt

  • Áp dụng một lớp vữa {xi măng|xi-măng} mỏng.
  • Phủ lớp màng lưới thủy tinh.
  • Thực hiện một lớp vữa mỏng.

Bước 2: Lớp bảo vệ

  • {Sử dụng|Xử dụng|Dùng} hồ phủ mặt.
  • Lắp đặt gạch để hoàn thiện bề mặt.
  • Lưu ý rằng khi thực hiện việc chống thấm bằng sợi thủy tinh, người thực hiện cần mang {theo|đi theo} găng tay bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với lưới {và|&} bông thủy tinh, vì chúng có thể gây kích ứng {và|&} gây mẩn ngứa cho da.

Ngoài ra, phương pháp {sử dụng|xử dụng|dùng} lớp bọc composite, hay còn được biết {đến|cho đến} với {tên gọi|tên thường gọi} chống thấm composite FRP, đang là một phương pháp tiên tiến {và|&} hiệu quả trong ngành xây dựng {hiện nay|bây giờ|hiện giờ|lúc bấy giờ|lúc này|giờ đây}.

7.4. Chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bằng màng khò nóng

Màng chống thấm khò nóng là một loại màng chống thấm linh hoạt được tạo ra từ sự kết hợp của bitum giàu chất lượng {và|&} các polyme có khả năng chịu nhiệt {và|&} khả năng chống thấm cao.

{Ưu điểm|Ưu thế|Điểm mạnh} của màng chống thấm:

  • Khả năng chống thấm {vô cùng|cực kì} cao, không cần sự {hỗ trợ|bổ trợ} {từ việc|từ những việc|từ các việc} đặt gạch để đảm bảo tính chất chống thấm.
  • Màng chống thấm khò nóng là một loại màng chống thấm linh hoạt được tạo ra từ sự kết hợp của bitum nhiều lớp chất lượng {và|&} các polyme có khả năng chịu nhiệt {và|&} khả năng chống thấm cao.

Quy trình chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bằng màng chống thấm khò nóng:

Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng

  • Trước tiên, đảm {bảo rằng|nói rằng} bề mặt nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} là phẳng {và|&} sạch sẽ.

Bước 2: Quét keo linh cốt (Flintkote)

  • Quét keo linh cốt lên toàn bộ bề mặt cần chống thấm. 
  • Chờ từ 30 {đến|cho đến} 60 phút để keo có thể khô {một cách|1 cách} đều.

Bước 3: Phủ lớp màng nóng

  • {Sử dụng|Xử dụng|Dùng} đầu khò nung để làm nóng lớp màng {và|&} keo, sau đó chúng sẽ liên kết chặt với nhau. 
  • Tiếp {theo|đi theo}, thực hiện {quá trình|tiến trình|quy trình} hàn giữa các mối nối.

Bước 4: Phủ lớp bảo vệ màng

  • Cuối cùng, cần cán một lớp vữa lên trên màng để bảo vệ bề mặt {và|&} tránh tình trạng rách.
  • Lưu ý rằng, nếu chưa cán lớp hồ gạch để bảo vệ màng khò, không {nên|chỉ nên} di chuyển hoặc tiến hành thi công để tránh gây tổn thương {và|&} rách màng.

7.5. Sơn chống thấm sàn nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} Epoxy

Sơn epoxy là loại sơn hai thành phần, có thành phần {chính|chủ đạo} là nhựa epoxy, giúp hiệu quả chống lại sự ăn mòn của bề mặt bê tông. Đặc điểm nổi bật của sơn epoxy không chỉ là khả năng chống thấm nước {tuyệt vời|tuyệt hảo} mà còn tạo ra một lớp sơn cứng, bóng mịn, {và|&} có độ bám dính xuất sắc.

{Ưu điểm|Ưu thế|Điểm mạnh} nổi bật của sơn epoxy:

  • Khả năng chống thấm hoàn toàn, giúp bảo vệ bề mặt của công trình khỏi {tác động|ảnh hưởng} của nước.
  • Ngoài khả năng chống thấm nước {tuyệt vời|tuyệt hảo}, sơn epoxy còn tạo ra một lớp sơn cứng, bóng mịn, {và|&} có độ bám dính xuất sắc.

Quy trình công nghệ chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bằng sơn epoxy:  

Bước 1: Vệ sinh bề mặt

  • Trước khi tiến hành sơn epoxy chống thấm, cần thực hiện {quá trình|tiến trình|quy trình} xả nhám {và|&} chà sạch kỹ lưỡng những vị trí cần chống thấm trong nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}.

Bước 2: Sơn sàn nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}

  • Áp dụng sơn epoxy chống thấm {bằng cách|bằng phương pháp} sơn 2 lớp (keo epoxy kết hợp với hợp chất chống thấm Epoxy), mỗi lớp {nên|chỉ nên} được thực hiện cách nhau 6 giờ. 
  • Sau khi lớp sơn khô sau 24 giờ, {tiếp theo|tiếp đó|tiếp theo đó} là bước sơn lót, thường {sử dụng|xử dụng|dùng} loại sơn không dung môi hoặc có dung môi (không {sử dụng|xử dụng|dùng} sơn gốc nước). Lớp sơn lót này giúp tăng cường độ bám {và|&} làm cho bề mặt {trở nên|trở thành} đồng đều hơn.

7.6. {Dùng|Xử dụng|Sử dụng} keo chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}

Chất silicon chống thấm cho nền nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} là một loại keo có khả năng đàn hồi, đồng thời chịu được mọi loại thời tiết khắc nghiệt {và|&} môi trường ẩm.

{Ưu điểm|Ưu thế|Điểm mạnh} của việc {sử dụng|xử dụng|dùng} keo chống thấm:

  • Độ bền cao, khả năng bám dính tốt trên toàn bộ bề mặt nền.
  • Giúp làm mờ hoàn toàn những đường nứt.

Quy trình thi công keo chống thấm:

Bước 1: Bắn keo

  • Xác định vị trí trần nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} có đường nứt.
  • {Sử dụng|Xử dụng|Dùng} máy để bắn keo vào những điểm nứt trên sàn.

Bước 2: Vệ sinh {và|&} sơn hoàn thiện

  • Vệ sinh kỹ lưỡng vùng đã được bắn keo.
  • Sơn lớp phủ hoàn thiện (đợi 7 ngày để keo khô hoàn toàn).
  • Phương pháp chống thấm này phù hợp với trần nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} bị nứt {và|&} giúp giảm mất nước, tuy nhiên, chi phí thi công có thể cao hơn so {với các|với những} vật liệu chống thấm khác.

8. Dr Home – Công ty chống thấm nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh} hiệu quả uy tín nhất

Drhome.com.vn cung cấp những giải pháp hiệu quả, an toàn {và|&} tiết kiệm nhất để chống thấm {và|&} chống dột cho ngôi nhà của bạn. Mặc dù công việc chống thấm không quá {phức tạp|cầu kỳ}, nhưng nếu không thực hiện đúng cách, nó có thể dẫn {đến|cho đến} việc phải làm đi làm lại, {ảnh hưởng|tác động} {đến|cho đến} các khu vực khác của ngôi nhà như sân thượng {và|&} tầng dưới nhà {vệ sinh|dọn dẹp|dọn dẹp vệ sinh}. Do đó, ngay từ khi hoàn thiện xây dựng ngôi nhà, việc chống thấm cần được thực hiện với chất lượng cao {và|&} {theo|đi theo} đúng kỹ thuật.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được công ty Doctor Home tư vấn, khảo sát {và|&} {báo giá|bảng báo giá|bảng giá} chi tiết. Chúng tôi cam kết mang {đến|cho đến} giải pháp tối ưu nhất để bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi các vấn đề liên quan {đến|cho đến} thấm {và|&} dột.

Công ty TNHH Sửa chữa nhà Doctor Home

  • Mã số thuế: 0315058363
  • Điện thoại: 0901.172.859
  • Email: cskh.drhome@gmail.com
  • Website: https://drhome.com.vn/
  • Chỉ đường Doctor Home Quận 10: https://g.page/drhome1707
  • Trụ sở: 22 Đường số 8, Khu Z756, Phường 12, Quận 10, TP HCM
  • Văn phòng: 102 Đường 291 (Verosa Park), Phường Phú Hữu, TP Thủ Đức

Viết một bình luận